Có 2 kết quả:

責任人 zé rèn rén ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ责任人 zé rèn rén ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) responsible person
(2) coordinator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) responsible person
(2) coordinator

Bình luận 0